Có 2 kết quả:
視角 shì jiǎo ㄕˋ ㄐㄧㄠˇ • 视角 shì jiǎo ㄕˋ ㄐㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) viewpoint
(2) angle on sth
(3) perspective
(2) angle on sth
(3) perspective
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) viewpoint
(2) angle on sth
(3) perspective
(2) angle on sth
(3) perspective
Bình luận 0